ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ KHI NGỦ: CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

Tác giả: Bích Ngọc Ngày đăng: 23/03/2024

Tai biến mạch máu não là một trong những căn bệnh phổ biến gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe mà rất nhiều người gặp phải đặc biệt là người lớn tuổi. Vì vậy để có cách phòng ngừa căn bệnh này hiệu quả chúng ta cần phải tìm hiểu, nắm rõ về các giai đoạn của bệnh. Bài viết dưới đây là những thông tin cần thiết ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ KHI NGỦ: CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA  Mời các bạn cùng theo dõi.

1. Các Dấu hiệu đột quỵ khi ngủ

Các khi ngủ có thể xuất hiện đột ngột, trong khi bệnh nhân đang ngủ hoặc ngay sau khi thức dậy. Các dấu hiệu này có thể bao gồm:

2. Tê hoặc yếu mặt, cánh tay hoặc chân, đặc biệt là ở một bên của cơ thể

Đây là một trong những phổ biến nhất. Khi máu không được cung cấp đầy đủ đến các tế bào não, các cơ quan và chi trên cơ thể sẽ bị tê hoặc yếu đi. Điều này có thể xảy ra đột ngột trong khi người bệnh đang ngủ.

3. Nhầm lẫn đột ngột, khó nói hoặc khó hiểu

Khi não bộ bị tổn thương do đột quỵ, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ. Họ có thể nhầm lẫn hoặc không thể diễn đạt ý muốn của mình.

4. Khó nhìn ở một hoặc cả hai mắt

Đột quỵ khi ngủ có thể gây ra rối loạn thị giác, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc nhìn thấy đối tượng hoặc mất khả năng nhìn ở một hoặc cả hai mắt.

5. Khó đi lại, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc phối hợp

Đột quỵ khi ngủ có thể làm cho người bệnh mất khả năng đi lại, chóng mặt hoặc mất thăng bằng. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc phối hợp các động tác đơn giản như cầm đồ vật hay di chuyển tay chân.

6. Đau đầu dữ dội đột ngột mà không rõ nguyên nhân

Một số trường hợp đột quỵ khi ngủ có thể gây ra đau đầu dữ dội đột ngột, đặc biệt là khi người bệnh thức dậy vào buổi sáng. Điều này có thể là dấu hiệu của một đột quỵ đang xảy ra.

đau đầu

7. Đột quỵ khi ngủ có nguy hiểm không?

Đột quỵ khi ngủ là một tình trạng nguy hiểm, có thể gây tử vong hoặc để lại các di chứng nặng nề. Nếu không được cấp cứu kịp thời, đột quỵ khi ngủ có thể dẫn đến các hậu quả sau:

8. Chết não

Đột quỵ khi ngủ có thể làm cho một phần não bộ chết đi do thiếu oxy và các chất dinh dưỡng cần thiết. Điều này có thể gây ra các di chứng nặng nề như liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, rối loạn thị giác hoặc rối loạn trí nhớ.

9. Tử vong

Nếu không được cấp cứu kịp thời, đột quỵ khi ngủ có thể dẫn đến tử vong. Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 6 triệu người chết vì đột quỵ.

10. Liệt nửa người, liệt tứ chi

Một trong những hậu quả nghiêm trọng của đột quỵ khi ngủ là liệt nửa người hoặc liệt tứ chi. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống và sự độc lập của người bệnh.

11. Rối loạn ngôn ngữ

Đột quỵ khi ngủ có thể gây ra rối loạn ngôn ngữ, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc nói chuyện hoặc hiểu ngôn ngữ. Điều này có thể ảnh hưởng đến giao tiếp và sự tương tác xã hội của người bệnh.

12. Rối loạn thị giác

Rối loạn thị giác là một trong những hậu quả phổ biến của đột quỵ khi ngủ. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhìn thấy đối tượng hoặc mất khả năng nhìn ở một hoặc cả hai mắt.

13. Rối loạn trí nhớ

Đột quỵ khi ngủ có thể gây ra rối loạn trí nhớ, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và tái tạo lại thông tin. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và làm việc của người bệnh.

rối loạn trí nhớ

14. Rối loạn tâm thần

Một số trường hợp đột quỵ khi ngủ có thể dẫn đến các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu hoặc chứng mất ngủ. Điều này có thể ảnh hưởng đến tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

15. Cách nhận biết đột quỵ khi ngủ

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ khi ngủ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian vàng để cấp cứu đột quỵ là 3 giờ. Nếu được cấp cứu trong thời gian này, người bệnh có thể được cứu sống và giảm thiểu các di chứng.

  • F: Face (mặt): Kiểm tra xem mặt của người bệnh có bị tê hoặc yếu không, đặc biệt là ở một bên.

  • A: Arms (cánh tay): Yêu cầu người bệnh giơ cánh tay lên và kiểm tra xem có bị tê hoặc yếu không, đặc biệt là ở một bên.

  • S: Speech (nói chuyện): Yêu cầu người bệnh nói chuyện và kiểm tra xem có khó nói hoặc khó hiểu không.

  • T: Time (thời gian): Nếu người bệnh có bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra các dấu hiệu khác như khó nhìn, khó đi lại hoặc đau đầu dữ dội đột ngột mà không rõ nguyên nhân.

16. Điều trị đột quỵ khi ngủ

Điều trị đột quỵ khi ngủ phụ thuộc vào loại đột quỵ và thời gian được cấp cứu. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đưa người bệnh đến bệnh viện càng sớm càng tốt để có thể cứu sống và giảm thiểu các di chứng.

Sau khi được cấp cứu, người bệnh sẽ được chuyển đến khoa Hồi sức tích cực để theo dõi và điều trị tiếp theo. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Giúp giảm đau và giảm các triệu chứng khác như đau đầu, buồn nôn hoặc chóng mặt.

  • Thuốc chống co giật: Giúp ngăn ngừa các cơn co giật và giảm thiểu các di chứng sau đột quỵ.

  • Thực hiện phẫu thuật: Đối với những trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể quyết định thực hiện phẫu thuật để loại bỏ huyết khối hoặc giảm áp lực trong não.

Sau khi xuất viện, người bệnh cần được theo dõi và điều trị tiếp tục tại nhà. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và đưa ra các chỉ dẫn về chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý để giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng.

17. Cách phòng tránh đột quỵ khi ngủ

Để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ khi ngủ, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Giảm stress: Stress là một trong những nguyên nhân chính gây ra đột quỵ khi ngủ. Hãy tìm cách giảm stress bằng cách tập yoga, thư giãn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Điều quan trọng là kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị các bệnh lý liên quan đến đột quỵ khi ngủ.

ngủ đủ giấc

18. Nguy cơ đột quỵ khi ngủ

Mặc dù ai cũng có thể mắc đột quỵ khi ngủ, nhưng có một số yếu tố tăng nguy cơ cho bệnh này. Các yếu tố này bao gồm:

  • Tuổi cao: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ khi ngủ.

  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.

  • Diabetes: Bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương động mạch và tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.

  • Huyết áp cao: Áp lực máu cao có thể gây tổn thương động mạch và tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.

  • Béo phì: Béo phì có thể gây ra các vấn đề về tim mạch và tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.

  • Hút thuốc: Hút thuốc có thể làm tắc nghẽn động mạch và tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.

19. Đối tượng có nguy cơ đột quỵ khi ngủ

Mặc dù ai cũng có thể mắc đột quỵ khi ngủ, nhưng có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn. Các đối tượng này bao gồm:

  • Người già: Người cao tuổi có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ khi ngủ.

  • Người có tiền sử bệnh tim mạch: Những người đã từng mắc các bệnh lý về tim mạch như đau thắt ngực hay suy tim có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ khi ngủ.

  • Người có tiền sử đột quỵ: Những người đã từng mắc đột quỵ trước đây có nguy cơ cao hơn tái phát đột quỵ khi ngủ.

  • Người có tiền sử bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể gây tổn thương động mạch và tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.

  • Người có tiền sử huyết áp cao: Áp lực máu cao có thể gây tổn thương động mạch và tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.

  • Người có tiền sử béo phì: Béo phì có thể gây ra các vấn đề về tim mạch và tăng nguy cơ đột quỵ khi ngủ.

20. Thăm khám đột quỵ khi ngủ

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ khi ngủ, hãy đến bệnh viện để được kiểm tra và chẩn đoán. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm như đo huyết áp, siêu âm động mạch và MRI để xác định loại đột quỵ và mức độ tổn thương.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý và yếu tố nguy cơ để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

thăm khám

Người bệnh tai biến mạch máu não tham khảo sử dụng sản phẩm Benceda:

Chi tiết xem thêm tại: >>> BENCEDA - Tăng cường chức năng não - Hộp 60 viên

Công dụng của BENCEDA:

+ Giúp cho bộ não hoạt động hiệu quả nhanh chóng, học nhanh hơn và củng cố bộ nhớ hiệu quả hơn, giảm căng thẳng, áp lực trong công việc.

+ Hỗ trợ hoạt huyết, tăng tuần hoàn não, cải thiện chức năng của não.

+ Hỗ trợ giảm các triệu chứng do thiểu năng tuần hoàn não

+ Hỗ trợ phục hồi sau tai biến mạch máu não.

+ Hỗ trợ điều trị rối loạn tiền đình

+ Phòng ngừa các chứng rối loạn trí nhớ bao gồm Alzheimer.

Đối tượng sử dụng:

+ Người bị thiểu năng tuần hoàn não có các triệu chứng đau đầu, chóng mặt, hoa mắt.

+ Người bị suy giảm trí nhớ, rối loạn tiền đình, tê bì chân tay.

+ Người sau tai biến mạch máu não do tắc mạch.

+ Người bị bệnh rối loạn trí nhớ Alzheimer.

Trên đây là toàn bộ thông tin hữu ích về  ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ KHI NGỦ: CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA  Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp được các bạn trong việc phát hiện và phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này 

Bạn đang xem: ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ ĐỘT QUỴ KHI NGỦ: CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
Bài trước Bài sau
hotline 096.284.7373 hotline 0243.686.5568
popup

Số lượng:

Tổng tiền: